中文 Trung Quốc
推進艙
推进舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống động lực mô-đun
Dịch vụ mô-đun (lãnh)
推進艙 推进舱 phát âm tiếng Việt:
[tui1 jin4 cang1]
Giải thích tiếng Anh
propulsion module
service module (astronautics)
推遲 推迟
推選 推选
推重 推重
推銷員 推销员
推開 推开
推闡 推阐