中文 Trung Quốc
推重
推重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tin
suy nghĩ rất của
để phù hợp tầm quan trọng để
để revere
推重 推重 phát âm tiếng Việt:
[tui1 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to esteem
to think highly of
to accord importance to
to revere
推銷 推销
推銷員 推销员
推開 推开
推陳佈新 推陈布新
推陳出新 推陈出新
推陳致新 推陈致新