中文 Trung Quốc
  • 推重 繁體中文 tranditional chinese推重
  • 推重 简体中文 tranditional chinese推重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tin
  • suy nghĩ rất của
  • để phù hợp tầm quan trọng để
  • để revere
推重 推重 phát âm tiếng Việt:
  • [tui1 zhong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to esteem
  • to think highly of
  • to accord importance to
  • to revere