中文 Trung Quốc
推銷員
推销员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đại diện bán hàng
nhân viên bán hàng
推銷員 推销员 phát âm tiếng Việt:
[tui1 xiao1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
sales representative
salesperson
推開 推开
推闡 推阐
推陳佈新 推陈布新
推陳致新 推陈致新
推頭 推头
掩 掩