中文 Trung Quốc
推闡
推阐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm sáng tỏ
để nghiên cứu và expound
推闡 推阐 phát âm tiếng Việt:
[tui1 chan3]
Giải thích tiếng Anh
to elucidate
to study and expound
推陳佈新 推陈布新
推陳出新 推陈出新
推陳致新 推陈致新
掩 掩
掩人耳目 掩人耳目
掩埋 掩埋