中文 Trung Quốc- 接收
- 接收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tiếp nhận (của truyền tín hiệu)
- để nhận được
- chấp nhận
- phải thừa nhận
- để tiếp nhận (ví dụ như một nhà máy)
- để đoạt
接收 接收 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- reception (of transmitted signal)
- to receive
- to accept
- to admit
- to take over (e.g. a factory)
- to expropriate