中文 Trung Quốc
接枝
接枝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghép (cây)
接枝 接枝 phát âm tiếng Việt:
[jie1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
(tree) graft
接案 接案
接機 接机
接泊車 接泊车
接洽 接洽
接濟 接济
接獲 接获