中文 Trung Quốc- 接機
- 接机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nối máy
- riveter
- thợ hàn
- niêm phong
- để đáp ứng một máy bay (tức là để đáp ứng sb tại airport)
- để phục vụ một máy bay (của công nhân sân bay)
接機 接机 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- jointing machine
- riveter
- welder
- sealer
- to meet a plane (i.e. to meet sb at airport)
- to service a plane (of airport workers)