中文 Trung Quốc
接收器靈敏度
接收器灵敏度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy thu nhạy cảm
接收器靈敏度 接收器灵敏度 phát âm tiếng Việt:
[jie1 shou1 qi4 ling2 min3 du4]
Giải thích tiếng Anh
receiver sensitivity
接收機 接收机
接替 接替
接枝 接枝
接機 接机
接泊車 接泊车
接活 接活