中文 Trung Quốc
接入
接入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truy cập vào
truy cập
接入 接入 phát âm tiếng Việt:
[jie1 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to access
access
接到 接到
接力 接力
接力棒 接力棒
接力賽跑 接力赛跑
接受 接受
接受審問 接受审问