中文 Trung Quốc
接受
接受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chấp nhận
để nhận được
接受 接受 phát âm tiếng Việt:
[jie1 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to accept
to receive
接受審問 接受审问
接受者 接受者
接口 接口
接合 接合
接合菌綱 接合菌纲
接吻 接吻