中文 Trung Quốc
接受審問
接受审问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo hiện trạng (cho một tội phạm)
ngày thử nghiệm
接受審問 接受审问 phát âm tiếng Việt:
[jie1 shou4 shen3 wen4]
Giải thích tiếng Anh
under interrogation (for a crime)
on trial
接受者 接受者
接口 接口
接口模塊 接口模块
接合菌綱 接合菌纲
接吻 接吻
接單 接单