中文 Trung Quốc
接力
接力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển tiếp
接力 接力 phát âm tiếng Việt:
[jie1 li4]
Giải thích tiếng Anh
relay
接力棒 接力棒
接力賽 接力赛
接力賽跑 接力赛跑
接受審問 接受审问
接受者 接受者
接口 接口