中文 Trung Quốc
接住
接住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt (sth ném vv)
để nhận được (sth cho)
chấp nhận
接住 接住 phát âm tiếng Việt:
[jie1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to catch (sth thrown etc)
to receive (sth given)
to accept
接入 接入
接到 接到
接力 接力
接力賽 接力赛
接力賽跑 接力赛跑
接受 接受