中文 Trung Quốc
接二連三
接二连三
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một sau khi khác (thành ngữ)
trong kế nhanh chóng
接二連三 接二连三 phát âm tiếng Việt:
[jie1 er4 lian2 san1]
Giải thích tiếng Anh
one after another (idiom)
in quick succession
接人 接人
接住 接住
接入 接入
接力 接力
接力棒 接力棒
接力賽 接力赛