中文 Trung Quốc
接下來
接下来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chấp nhận
để có
tiếp theo
sau đây
接下來 接下来 phát âm tiếng Việt:
[jie1 xia4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to accept
to take
next
following
接二連三 接二连三
接人 接人
接住 接住
接到 接到
接力 接力
接力棒 接力棒