中文 Trung Quốc
掘墓工人
掘墓工人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đào mộ
掘墓工人 掘墓工人 phát âm tiếng Việt:
[jue2 mu4 gong1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
grave digger
掘墓鞭屍 掘墓鞭尸
掘客 掘客
掙 挣
掙得 挣得
掙扎 挣扎
掙脫 挣脱