中文 Trung Quốc
掙扎
挣扎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc đấu tranh
掙扎 挣扎 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 zha2]
Giải thích tiếng Anh
to struggle
掙脫 挣脱
掙錢 挣钱
掛 挂
掛在嘴上 挂在嘴上
掛在嘴邊 挂在嘴边
掛墜盒 挂坠盒