中文 Trung Quốc
掙脫
挣脱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ném
cuộc đấu tranh miễn
Đài Loan pr. [zheng1 tuo1]
掙脫 挣脱 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
to throw off
to struggle free of
Taiwan pr. [zheng1 tuo1]
掙錢 挣钱
掛 挂
掛住 挂住
掛在嘴邊 挂在嘴边
掛墜盒 挂坠盒
掛失 挂失