中文 Trung Quốc
掙
挣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 掙扎|挣扎 [zheng1 zha2]
掙 挣 phát âm tiếng Việt:
[zheng1]
Giải thích tiếng Anh
see 掙扎|挣扎[zheng1 zha2]
掙 挣
掙得 挣得
掙扎 挣扎
掙錢 挣钱
掛 挂
掛住 挂住