中文 Trung Quốc
排風口
排风口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống xả vent
排風口 排风口 phát âm tiếng Việt:
[pai2 feng1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
exhaust vent
排骨 排骨
掔 掔
掖 掖
掖咕 掖咕
掖垣 掖垣
掖庭 掖庭