中文 Trung Quốc
掖咕
掖咕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quăng sang một bên
để misplace
掖咕 掖咕 phát âm tiếng Việt:
[ye1 gu5]
Giải thích tiếng Anh
to toss aside
to misplace
掖垣 掖垣
掖庭 掖庭
掖庭 掖庭
掖門 掖门
掗 挜
掘 掘