中文 Trung Quốc
  • 掖 繁體中文 tranditional chinese
  • 掖 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tuck (vào một túi)
  • để ẩn
  • để che giấu
掖 掖 phát âm tiếng Việt:
  • [ye1]

Giải thích tiếng Anh
  • to tuck (into a pocket)
  • to hide
  • to conceal