中文 Trung Quốc
排骨
排骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt heo chop
xương sườn thịt lợn
xương sườn phụ tùng
排骨 排骨 phát âm tiếng Việt:
[pai2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
pork chop
pork cutlet
spare ribs
掔 掔
掖 掖
掖 掖
掖垣 掖垣
掖庭 掖庭
掖庭 掖庭