中文 Trung Quốc
排尿
排尿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi tiểu
排尿 排尿 phát âm tiếng Việt:
[pai2 niao4]
Giải thích tiếng Anh
to urinate
排屋 排屋
排山倒海 排山倒海
排序 排序
排憂解難 排忧解难
排擋 排挡
排擋速率 排挡速率