中文 Trung Quốc
排擋速率
排挡速率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh
tốc độ thiết bị
排擋速率 排挡速率 phát âm tiếng Việt:
[pai2 dang3 su4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
gear
gear speed
排擠 排挤
排放 排放
排斥 排斥
排查故障 排查故障
排槍 排枪
排檔 排档