中文 Trung Quốc
排憂解難
排忧解难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải quyết một tình huống khó khăn và để lại lo lắng phía sau (thành ngữ)
排憂解難 排忧解难 phát âm tiếng Việt:
[pai2 you1 jie3 nan4]
Giải thích tiếng Anh
to resolve a difficult situation and leave worries behind (idiom)
排擋 排挡
排擋速率 排挡速率
排擠 排挤
排斥 排斥
排查 排查
排查故障 排查故障