中文 Trung Quốc
  • 排憂解難 繁體中文 tranditional chinese排憂解難
  • 排忧解难 简体中文 tranditional chinese排忧解难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giải quyết một tình huống khó khăn và để lại lo lắng phía sau (thành ngữ)
排憂解難 排忧解难 phát âm tiếng Việt:
  • [pai2 you1 jie3 nan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to resolve a difficult situation and leave worries behind (idiom)