中文 Trung Quốc
排擋
排挡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh
排擋 排挡 phát âm tiếng Việt:
[pai2 dang3]
Giải thích tiếng Anh
gear
排擋速率 排挡速率
排擠 排挤
排放 排放
排查 排查
排查故障 排查故障
排槍 排枪