中文 Trung Quốc
掎
掎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kéo
掎 掎 phát âm tiếng Việt:
[ji3]
Giải thích tiếng Anh
drag
掏 掏
掏出 掏出
掏包 掏包
掏腰包 掏腰包
掐 掐
掐斷 掐断