中文 Trung Quốc
掐
掐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn (Hoa)
để pinch
để nip
để pinch ra
để ly hợp
(từ lóng) để chiến đấu
掐 掐 phát âm tiếng Việt:
[qia1]
Giải thích tiếng Anh
to pick (flowers)
to pinch
to nip
to pinch off
to clutch
(slang) to fight
掐斷 掐断
掐死 掐死
掐算 掐算
排他 排他
排便 排便
排偶 排偶