中文 Trung Quốc
掐斷
掐断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt
ngắt kết nối
掐斷 掐断 phát âm tiếng Việt:
[qia1 duan4]
Giải thích tiếng Anh
cut off
disconnect
掐死 掐死
掐算 掐算
排 排
排便 排便
排偶 排偶
排入 排入