中文 Trung Quốc
掏腰包
掏腰包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả tiền
đến chân các hóa đơn
掏腰包 掏腰包 phát âm tiếng Việt:
[tao1 yao1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
to pay
to foot the bill
掐 掐
掐斷 掐断
掐死 掐死
排 排
排他 排他
排便 排便