中文 Trung Quốc
  • 打獵 繁體中文 tranditional chinese打獵
  • 打猎 简体中文 tranditional chinese打猎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi săn bắn
打獵 打猎 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 lie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to go hunting