中文 Trung Quốc
打白條
打白条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để viết một IOU hoặc hứa hẹn lưu ý
打白條 打白条 phát âm tiếng Việt:
[da3 bai2 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
to write an IOU or promissory note
打的 打的
打盹 打盹
打盹兒 打盹儿
打瞌睡 打瞌睡
打短兒 打短儿
打破 打破