中文 Trung Quốc
打瓜
打瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một loạt nhỏ của dưa hấu, với hạt lớn, ăn được
打瓜 打瓜 phát âm tiếng Việt:
[da3 gua1]
Giải thích tiếng Anh
a smaller variety of watermelon, with big, edible seeds
打發 打发
打發時間 打发时间
打白條 打白条
打盹 打盹
打盹兒 打盹儿
打眼 打眼