中文 Trung Quốc
打的
打的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để có một xe taxi
đi bằng taxi
打的 打的 phát âm tiếng Việt:
[da3 di1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to take a taxi
to go by taxi
打盹 打盹
打盹兒 打盹儿
打眼 打眼
打短兒 打短儿
打破 打破
打砸 打砸