中文 Trung Quốc
打火石
打火石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Flint
打火石 打火石 phát âm tiếng Việt:
[da3 huo3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
flint
打炮 打炮
打烊 打烊
打爆 打爆
打牙祭 打牙祭
打狗 打狗
打狗欺主 打狗欺主