中文 Trung Quốc
恆力
恒力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng liên tục
恆力 恒力 phát âm tiếng Việt:
[heng2 li4]
Giải thích tiếng Anh
constant force
恆加速度 恒加速度
恆定 恒定
恆山 恒山
恆常 恒常
恆心 恒心
恆星 恒星