中文 Trung Quốc
恆心
恒心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiên trì
恆心 恒心 phát âm tiếng Việt:
[heng2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
perseverance
恆星 恒星
恆星年 恒星年
恆星系 恒星系
恆春 恒春
恆春半島 恒春半岛
恆春鎮 恒春镇