中文 Trung Quốc
恆常
恒常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hằng số
liên tục
恆常 恒常 phát âm tiếng Việt:
[heng2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
constant
constantly
恆心 恒心
恆星 恒星
恆星年 恒星年
恆星際 恒星际
恆春 恒春
恆春半島 恒春半岛