中文 Trung Quốc
恆定
恒定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hằng số
恆定 恒定 phát âm tiếng Việt:
[heng2 ding4]
Giải thích tiếng Anh
constant
恆山 恒山
恆山區 恒山区
恆常 恒常
恆星 恒星
恆星年 恒星年
恆星系 恒星系