中文 Trung Quốc
怨氣
怨气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiếu nại
oán hận
khiếu nại
怨氣 怨气 phát âm tiếng Việt:
[yuan4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
grievance
resentment
complaint
怨耦 怨耦
怨聲 怨声
怨聲載道 怨声载道
怨言 怨言
怩 怩
怪 怪