中文 Trung Quốc- 怪
- 怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bewildering
- lặt vặt
- lạ
- kỳ lạ
- ma quỷ
- quái vật
- để tự hỏi tại
- để đổ lỗi
- khá
- thay vào đó
怪 怪 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- bewildering
- odd
- strange
- uncanny
- devil
- monster
- to wonder at
- to blame
- quite
- rather