中文 Trung Quốc
怨言
怨言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiếu nại
怨言 怨言 phát âm tiếng Việt:
[yuan4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
complaint
怩 怩
怪 怪
怪不得 怪不得
怪人 怪人
怪人奧爾·揚科維奇 怪人奥尔·扬科维奇
怪傑 怪杰