中文 Trung Quốc
怩
怩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhút nhát
nhút nhát
Bashful
để nhìn xấu hổ
怩 怩 phát âm tiếng Việt:
[ni2]
Giải thích tiếng Anh
shy
timid
bashful
to look ashamed
怪 怪
怪不得 怪不得
怪事 怪事
怪人奧爾·揚科維奇 怪人奥尔·扬科维奇
怪傑 怪杰
怪僻 怪僻