中文 Trung Quốc
  • 怩 繁體中文 tranditional chinese
  • 怩 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhút nhát
  • nhút nhát
  • Bashful
  • để nhìn xấu hổ
怩 怩 phát âm tiếng Việt:
  • [ni2]

Giải thích tiếng Anh
  • shy
  • timid
  • bashful
  • to look ashamed