中文 Trung Quốc
  • 我靠 繁體中文 tranditional chinese我靠
  • 我靠 简体中文 tranditional chinese我靠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bosh!
  • crap!
  • Xem thêm 哇靠 [wa1 kao4]
我靠 我靠 phát âm tiếng Việt:
  • [wo3 kao4]

Giải thích tiếng Anh
  • bosh!
  • crap!
  • see also 哇靠[wa1 kao4]