中文 Trung Quốc- 戒嚴
- 戒严
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- áp đặt thiết quân luật
- áp đặt lệnh giới nghiêm
- thiết quân luật
- lệnh giới nghiêm
- Các biện pháp khẩn cấp
戒嚴 戒严 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to impose martial law
- to impose curfew
- martial law
- curfew
- emergency measures