中文 Trung Quốc
戒備森嚴
戒备森严
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất nhiều bảo vệ
戒備森嚴 戒备森严 phát âm tiếng Việt:
[jie4 bei4 sen1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
heavily-guarded
戒刀 戒刀
戒命 戒命
戒嚴 戒严
戒嚴區 戒严区
戒壇 戒坛
戒奢崇儉 戒奢崇俭