中文 Trung Quốc
戒嚴令
戒严令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết quân luật
戒嚴令 戒严令 phát âm tiếng Việt:
[jie4 yan2 ling4]
Giải thích tiếng Anh
martial law
戒嚴區 戒严区
戒壇 戒坛
戒奢崇儉 戒奢崇俭
戒律 戒律
戒心 戒心
戒忌 戒忌