中文 Trung Quốc
懋
懋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chăm chỉ
um tùm
lộng lẫy
懋 懋 phát âm tiếng Việt:
[mao4]
Giải thích tiếng Anh
to be hardworking
luxuriant
splendid
懌 怿
懍 懔
懐 懐
懟 怼
懠 懠
懣 懑