中文 Trung Quốc
  • 懟 繁體中文 tranditional chinese
  • 怼 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thích
  • ghét
懟 怼 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4]

Giải thích tiếng Anh
  • dislike
  • hate